Từ điển tổng quát Anh-Việt
to mix,Mixing
Trộn, pha trộn
to mix,Mỹxing
Khuấy trộn
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
to mix,mixing
pha trộn khuấy trộn
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
to mix /ENG-MECHANICAL/
[DE] stoßen; zerreiben
[EN] to mix
[FR] broyer