zerreiben /(st. V.; hat)/
nghiền nhỏ;
tán nhô;
giã nhỏ;
xát nhỏ;
bóp thành bột;
bóp vụn vật gì giữa những ngón tay : etw. zwischen den Fingern zerreiben (nghĩa bóng) bà ấy hoàn toàn kiệt lực vỉ những nỗi lo lắng của mình. : sie wird von ihren Sorgen völlig zerrieben