Việt
nghiền thành bột
tán thành bột
Anh
pulverized
Đức
pulverförmig
pulverisiert
pulverförmig /adj/CN_HOÁ/
[EN] pulverized (được)
[VI] (được) nghiền thành bột, tán thành bột
pulverisiert /adj/CN_HOÁ/
o được phun thành bụi
o được nghiền thành bột