TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bột mịn

bột mịn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghiền thành bột

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bột mịn

fine powder

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ultrafine dust

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flour

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

impalpable powder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fine grain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fine powder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impalpable powder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fine grain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sub-sieve powder

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

meal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Feinpulverige Harze kann man durch Entwässern erhalten.

Qua khử nước, người ta có thể nhận được nhựa bột mịn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sub-sieve powder

bột mịn

meal

bột, bột mịn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impalpable powder

bột mịn

 fine grain, fine powder, impalpable powder

bột mịn

fine grain

bột mịn

fine powder

bột mịn

 impalpable powder

bột mịn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fine powder

bột mịn

ultrafine dust

bột mịn

flour

bột mịn; nghiền thành bột