TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einsprengung

phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm nhiễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắm tắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể bị bao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

einsprengung

dissemination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einsprengung

Einsprengung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disperse Auskristallisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

einsprengung

dissémination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einsprengung,disperse Auskristallisation /SCIENCE/

[DE] Einsprengung; disperse Auskristallisation

[EN] dissemination

[FR] dissémination

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einsprengung /í =, -en (địa chất)/

sự] phun, xâm nhiễm, đóm, lắm tắm, thể bị bao.