Việt
phun
xâm nhiễm
đóm
lắm tắm
thể bị bao.
Anh
dissemination
Đức
Einsprengung
disperse Auskristallisation
Pháp
dissémination
Einsprengung,disperse Auskristallisation /SCIENCE/
[DE] Einsprengung; disperse Auskristallisation
[EN] dissemination
[FR] dissémination
Einsprengung /í =, -en (địa chất)/
sự] phun, xâm nhiễm, đóm, lắm tắm, thể bị bao.