Việt
xâm nhiễm
xâm tán
phun
đóm
lắm tắm
thể bị bao.
Anh
ingrained
Đức
Einsprengung
Einsprengung /í =, -en (địa chất)/
sự] phun, xâm nhiễm, đóm, lắm tắm, thể bị bao.
(bị) xâm tán, xâm nhiễm