TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xâm nhiễm

xâm nhiễm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm tán

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắm tắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể bị bao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xâm nhiễm

 ingrained

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ingrained

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

xâm nhiễm

Einsprengung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einsprengung /í =, -en (địa chất)/

sự] phun, xâm nhiễm, đóm, lắm tắm, thể bị bao.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ingrained

(bị) xâm tán, xâm nhiễm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ingrained

xâm nhiễm