TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ingrained

xâm tán

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xâm nhiễm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị xâm nhiềm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Ăn sáu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

ingrained

ingrained

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ingrained

(bị) xâm tán, xâm nhiễm

Tự điển Dầu Khí

ingrained

o   (bị) xâm tán, xâm nhiễm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ingrained

bị xâm nhiềm; Ăn sáu