TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

toát

toát

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ị. phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưdi ruộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa nưóc vào ruộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấn thủy nhập điền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy ròng ròng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy thành tia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

toát

toát

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

äußern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zum Ausdruck bringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sehr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ganz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vollkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überrieseln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Als Füllstoff hat sich z. B. Kreide bewährt, die das Ausschwitzen des Weichmachers im Gebrauch vermindert.

Chất phụ gia như phấn có thể làm giảm sự “toát mồ hôi” của chất làm mềm trong khi sử dụng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überrieseln /vt/

Ị. phun, tưdi, tưdi ruộng, đưa nưóc vào ruộng, dấn thủy nhập điền; 2. chảy ròng ròng, chảy thành tia, vã, toát; es überrieselt mich heiß und kalt tôi khi thì nóng khi thì lạnh.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

toát

1) toát mồ hôi schwitzen vi;

2) äußern vi, zum Ausdruck bringen;

3) sehr (a), ganz (a); vollkommen (adv); lạnh toát serh kalt; trắng toát völlig weiß.