Việt
toát
Ị. phun
tưdi
tưdi ruộng
đưa nưóc vào ruộng
dấn thủy nhập điền
chảy ròng ròng
chảy thành tia
vã
Đức
äußern
zum Ausdruck bringen
sehr
ganz
vollkommen
überrieseln
Als Füllstoff hat sich z. B. Kreide bewährt, die das Ausschwitzen des Weichmachers im Gebrauch vermindert.
Chất phụ gia như phấn có thể làm giảm sự “toát mồ hôi” của chất làm mềm trong khi sử dụng.
überrieseln /vt/
Ị. phun, tưdi, tưdi ruộng, đưa nưóc vào ruộng, dấn thủy nhập điền; 2. chảy ròng ròng, chảy thành tia, vã, toát; es überrieselt mich heiß und kalt tôi khi thì nóng khi thì lạnh.
1) toát mồ hôi schwitzen vi;
2) äußern vi, zum Ausdruck bringen;
3) sehr (a), ganz (a); vollkommen (adv); lạnh toát serh kalt; trắng toát völlig weiß.