Việt
vả
tát
bđp
cái vả
cái tát
Đức
Dachtel
Dachtel /die; -, -n (landsch.)/
cái vả; cái tát;
Dachtel /f =, -n/
cái] vả, tát, bđp; [sự] sỉ nhục, làm nhục, bạt tai đá đít.