TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feigenbaum

cây sung

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây vả

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

feigenbaum

fig-tree

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

feigenbaum

Feigenbaum

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feigenbaum /der/

cây vả; cây sung (xem ảnh PB 4);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feigenbaum /m -(e)s, -bäume xem Fei/

m -(e)s, -bäume xem Feige 1.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Feigenbaum

[DE] Feigenbaum

[EN] fig-tree

[VI] cây sung; cây vả