Việt
cây sung
cây vả
Anh
fig-tree
Đức
Feigenbaum
Feige
Feige /die; -, -n/
cây vả; cây sung (Fei- genbaum);
Feigenbaum /der/
cây vả; cây sung (xem ảnh PB 4);
cây sung,cây vả
[DE] Feigenbaum
[EN] fig-tree
[VI] cây sung; cây vả