erscheinen /(st. V.; ist)/
đến;
đến nơi;
có mặt;
hiện điện (auftreten);
hôm nay ông ấy không đến chỗ làm việc. : er ist heute nicht zum Dienst erschienen
dabeijsitzen /(unr. V.; hat; südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/
ngồi xem;
ngồi nghe;
có mặt;
hiện điện;