TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dastehen

có mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dastehen

dastehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er Stand da wie vom Blitz, getroffen

hắn. đứng sững ở đó như sét đánh ngang tai. 2>. ỗ trong tình trạng, trong trạng thái

die Firma steht gut da

tình hình tài chính của công ty rất khả quan-, seit dem Tod ihrer Mutter steht sie allein da: từ khi mẹ mất, cô bé ấy chỉ có một minh {không cồn người thân thuộc).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dastehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

đứng đó;

er Stand da wie vom Blitz, getroffen : hắn. đứng sững ở đó như sét đánh ngang tai. 2> . ỗ trong tình trạng, trong trạng thái die Firma steht gut da : tình hình tài chính của công ty rất khả quan-, seit dem Tod ihrer Mutter steht sie allein da: từ khi mẹ mất, cô bé ấy chỉ có một minh {không cồn người thân thuộc).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dastehen /(dastehn) vi/

(dastehn) có mặt, ỏ.