TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiên diện

có mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiên diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hiên diện

anwesend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beisein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ohne j -s Beisein

không có người chúng kiến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alle anwesenden Personen

tất cả những người có mặt

bei einer Sitzung anwesend sein

tham gia một buổi họp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beisein /n -s/

sự] có mặt, hiên diện, tham dự; ohne j -s Beisein không có người chúng kiến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anwesend /(Adj.)/

có mặt; hiên diện (befindlich, zugegen);

tất cả những người có mặt : alle anwesenden Personen tham gia một buổi họp. : bei einer Sitzung anwesend sein