Việt
có mặt
hiên diện
tham dự
Đức
anwesend
Beisein
ohne j -s Beisein
không có người chúng kiến.
alle anwesenden Personen
tất cả những người có mặt
bei einer Sitzung anwesend sein
tham gia một buổi họp.
Beisein /n -s/
sự] có mặt, hiên diện, tham dự; ohne j -s Beisein không có người chúng kiến.
anwesend /(Adj.)/
có mặt; hiên diện (befindlich, zugegen);
tất cả những người có mặt : alle anwesenden Personen tham gia một buổi họp. : bei einer Sitzung anwesend sein