Mitleid /n -(e)s/
lòng] trắc ẩn, thương xót. thương hại, thông cảm; [lài, lòng, nỗi] chia buồn, phân ưu.
Erbarmen /n -s/
lòng] thương, thương hại, thương xót, trắc ẩn, thông cảm; mit i -m fühlen cảm tháy thương hại; zum Erbarmen rắt tồi, rất xắu; es ist zum Erbarmen! trái tim đẫm máu!
sympathisieren /vi (mit D)/
vi có cảm tình, có thiện cảm, dồng tình, thông cảm, dồng cảm; miteinander sympathisieren thông cảm lẫn nhau.
teilnahmsvoll /a/
đồng tình, thông cảm, đồng cảm, có cảm tình, có thiện câm.
mitempfinden /vt/
đổng tình, đồng cảm, thông cảm, có cảm tình, biểu đồng tình.
Mitempfinden /n-s/
sự] dông tinh, dồng cảm, thông cảm, có cảm tình, biểu đồng tình; [lòng, tính] vị tha, hay giúp người, lòng tốt, từ tâm.
Mitgefühl /n -(e)s/
sự] đồng tình, đồng cảm, cảm tình, thông cảm, thương xót, trắc ẩn, phân ưu.
Beileid /n -(e)s,/
lòi, lòng, nỗi, sự] chia buồn, phân ưu, [sự] thương xót, trắc ẩn, đồng tình, thông cảm, đồng cảm, cảm tình; für j-n Beileid empfinden thương xót ai.
Verständnis /n -ses, -se/
1. (für A) [sự] hiểu thấu, hiểu biết, nhận thức, hiểu; 2. xem Verständigung 2; 3. [sự] đồng tình, thông cảm, đồng cảm, cảm tình.
warmherzig /a/
tốt bụng, giàu tù tâm, thân ái, thân mật, đồng tình, thông cảm, có thiện cảm, có câm tình.
Bedauern /n -s,/
1. [sự] hổi tiếc, nuôi tiếc, luyến tiếc, tiếc rẻ, ân hận; mit - rất tiếc, đáng tiếc; 2. [lòng] trắc ẩn, thương xót, thương hại, thông cảm; [lài, lòng, nỗi, sự] chia buồn, phân Ưu.
Teilnahme /f =/
1. xem Teilhaberschaft; 2. [sự] đồng mưu, đông lỏa, đồng phạm, tòng phạm (an D vào, vói...); 3. [sự, lòng] thương xót, trắc ẩn, đồng tình, thông cảm, đồng cảm, cảm tình; 4. [lỏi, lòng, nỗi, sự] chia buồn, phân ưu; j-m séine - áussprechen tỏ lòng chia buôn vói ai, bày tỏ nỗi phân ưu củng ai.
Wohlgefallen /n -s/
1. [sự] thỏa mãn, mãn nguyện, toại nguyên, hài lòng, mãn ý, vừa lòng, hả hê, hả dạ; 2. c?m tình, thiện cảm, đồng tình, thông cảm, đồng cảm.
eingehen /(éingehn/
(éingehn) 1. đến, tói, đến nơi, tói nơi; 2. vào dự vào, tham gia, bưóc vào; in die Ewigkeit - chết, mẩt; 3. :es geht ihm glatt [sauer] (in den Kopf) ein nó hiểu điều đó dễ dàng; 4. thông cảm, hiểu tháu tình cành; auf die Frage eingehen dùng lại đ vấn đề; auf jeden Schüler eingehen hiểu rõ tùng học sinh; 5. (auf A) thỏa thuậan; auf einen Vorschlag eingehen nhận lời; auf éine Bitte eingehen thỏa mãn yêu cầu; 6. ngừng, đĩnh chí, chấm dứt; chết, chết chóc; 7. co (về vải); II vt (h, s): eine Verpflichtung eingehen đảm nhận nhiệm vụ; ein Abkommen - kí hợp đồng, giao ưđc; eine Ehe eingehen kết hôn.