Beileid /n -(e)s,/
	
    	
			
lòi,  lòng,  nỗi,  sự] chia buồn,  phân ưu,  [sự] thương xót,  trắc ẩn,  đồng tình,  thông cảm,  đồng cảm,  cảm tình;  für j-n Beileid empfinden thương xót ai. 
	
	         
teilnehmend /a/
	
    	
			
1. có dự,  tham dự,  can dự,  có liên quan,  có liên can,  có dính dáng,  có dính lúi;  2. thương xót,  chia buồn,  phân ưu;  an Schmerz teilnehmend chia sẻ nỗi đau đón. 
	
	         
Teilnahme /f =/
	
    	
			
1. xem Teilhaberschaft;  2. [sự] đồng mưu,  đông lỏa,  đồng phạm,  tòng phạm (an D vào,  vói...);  3. [sự,  lòng] thương xót,  trắc ẩn,  đồng tình,  thông cảm,  đồng cảm,  cảm tình;  4. [lỏi,  lòng,  nỗi,  sự] chia buồn,  phân ưu;  j-m séine - áussprechen tỏ lòng chia buôn vói ai,  bày tỏ nỗi phân ưu củng ai.