Việt
trung thành
trung nghĩa
trung kiên
thông cảm
có thiện cảm
sẵn sàng ủng hộ
Đức
wohlgesinnt
jmdmJeiner Sache wohlgesinnt sein
quý mến ai/ủng hộ điều gì.
wohlgesinnt /(Adj.; -er, -este)/
thông cảm; có thiện cảm (với ai); sẵn sàng ủng hộ (điều gì);
jmdmJeiner Sache wohlgesinnt sein : quý mến ai/ủng hộ điều gì.
wohlgesinnt /a/
trung thành, trung nghĩa, trung kiên;