loyal /[loa ja:l] (Adj.) (bildungsspr.)/
trung thành;
trung nghĩa;
trung kiên;
untertanig /[-te:niẹ] (Adj.) (abwertend)/
trung thành;
trung nghĩa;
trung kiên;
getreu /(Adj.; -er, -[ejste)/
(geh ) chung thủy;
trung thành;
tận tâm;
trung kiên;
một nô bộc trung thành. : ein getreuer Diener