Việt
trung thành
trung nghĩa
trung kiên
ngoan ngoãn
dễ bảo
tỏ ra vâng tòi
Đức
untertänig
Ihr untertänig Ster Diener
kính thư, nay kính thư.
untertänig /a/
1. trung thành, trung nghĩa, trung kiên; 2. ngoan ngoãn, dễ bảo, tỏ ra vâng tòi; Ihr untertänig Ster Diener kính thư, nay kính thư.