Việt
trung thành
trung nghĩa
trung kiên
ngoan ngoãn
dễ bảo
vâng lời
phục tùng
tỏ ra vâng tòi
Đức
untertanig
untertänig
Ihr untertänig Ster Diener
kính thư, nay kính thư.
untertänig /a/
1. trung thành, trung nghĩa, trung kiên; 2. ngoan ngoãn, dễ bảo, tỏ ra vâng tòi; Ihr untertänig Ster Diener kính thư, nay kính thư.
untertanig /[-te:niẹ] (Adj.) (abwertend)/
trung thành; trung nghĩa; trung kiên;
ngoan ngoãn; dễ bảo; vâng lời; phục tùng;