Việt
trung thành
trung nghĩa
trung kiên.
trung kiên
chính trực
trung thực
biết giữ chữ tín
Đức
loyal
loyal /[loa ja:l] (Adj.) (bildungsspr.)/
trung thành; trung nghĩa; trung kiên;
chính trực; trung thực; biết giữ chữ tín;
loyal /a/
trung thành, trung nghĩa, trung kiên.