Việt
chung thủy
trung thành
tận tâm
chắc chắn
chính xác
thủy chung
tín cẩn
có hiệu qủa
đáng tin cậy
vững chắc
trung kiên
đúng y theo
xem pflichttreu.
Đức
getreu
- getreu
ein getreuer Diener
một nô bộc trung thành.
eine getreue Wiedergabe
sự lặp lại đúng y như mẫu.
getreu /(Adj.; -er, -[ejste)/
(geh ) chung thủy; trung thành; tận tâm; trung kiên;
ein getreuer Diener : một nô bộc trung thành.
chắc chắn; chính xác; đúng y theo;
eine getreue Wiedergabe : sự lặp lại đúng y như mẫu.
getreu /I a/
1. chung thủy, trung thành, tận tâm, thủy chung, tín cẩn, có hiệu qủa, đáng tin cậy; - bis an den Tod trung thành đén chết; 2. chắc chắn, vững chắc, chính xác; ein getreu es Abbild bđc tranh chính xác; II adv xem getreulich.