Việt
chắc chắn
chính xác
đúng y theo
Đức
getreu
eine getreue Wiedergabe
sự lặp lại đúng y như mẫu.
getreu /(Adj.; -er, -[ejste)/
chắc chắn; chính xác; đúng y theo;
sự lặp lại đúng y như mẫu. : eine getreue Wiedergabe