Việt
tha lỗi
thứ lỗi
thông cảm
tha thứ
xá tội.
Đức
entschuldigen
verzeihen
entschuldige bitte, dass/wenn ich unterbreche
xin lỗi vì tôi đã ngắt lời
(câu nói lịch sự, lễ phép) entschuldigen Sie bitte!
xin lỗi Bà (Ông, Cô)!
verzeihen /vt (j-m)/
tha thứ, tha lỗi, thứ lỗi, xá tội.
entschuldigen /(sw. V.; hat)/
tha lỗi; thứ lỗi; thông cảm;
xin lỗi vì tôi đã ngắt lời : entschuldige bitte, dass/wenn ich unterbreche xin lỗi Bà (Ông, Cô)! : (câu nói lịch sự, lễ phép) entschuldigen Sie bitte!