Việt
Lĩnh hội
nhận thức
hiểu biết
thông cảm
bao hàm
nội hàm
Anh
comprehension
Vermeidung von Materialspannungen (innere Spannungen wie z. B. in nicht wärmetechnisch nachbehandelten Schweißeinflusszonen, Bördelkanten und dauerbelasteten Federn)
Tránh các áp lực trong vật liệu (áp lực nội hàm vì không được xử lý nhiệt sau khi gia công, t.d. những vùng chịu ảnh hưởng nhiệt khi hàn, vành gấp mép (của mặt bích) và lò xo chịu tải dài hạn)
Lĩnh hội, nhận thức, hiểu biết, thông cảm, bao hàm, nội hàm