Việt
Tha cảm
đồng cảm
thấu cảm
thông cảm
Anh
Empathy :
empathy
Đức
Empathie:
Pháp
Tha cảm, đồng cảm, thấu cảm, thông cảm
[EN] Empathy :
[FR] Empathie:
[DE] Empathie:
[VI] (tâm lý) đồng cảm, khả năng hiểu được ý nghĩ và cảm xúc của người khác.