Việt
biểu đồng tình
tỏ tình đoàn kết
đồng tình
đoàn kết.
dông tinh
dồng cảm
thông cảm
có cảm tình
Đức
solidarisieren
mitführen
sympathisieren
Eintracht stiften
Mitempfinden
solidarisieren /(mit D)/
(mit D) biểu đồng tình, tỏ tình đoàn kết, đồng tình, đoàn kết.
Mitempfinden /n-s/
sự] dông tinh, dồng cảm, thông cảm, có cảm tình, biểu đồng tình; [lòng, tính] vị tha, hay giúp người, lòng tốt, từ tâm.
solidarisieren /(sw. V.; hat)/
biểu đồng tình; tỏ tình đoàn kết (mit jmdm : với ai);
mitführen vi, sympathisieren vi, Eintracht stiften