Việt
đổng tình
đồng cảm
thông cảm
có cảm tình
biểu đồng tình.
dông tinh
dồng cảm
biểu đồng tình
Đức
mitempfinden
mitempfinden /vt/
đổng tình, đồng cảm, thông cảm, có cảm tình, biểu đồng tình.
Mitempfinden /n-s/
sự] dông tinh, dồng cảm, thông cảm, có cảm tình, biểu đồng tình; [lòng, tính] vị tha, hay giúp người, lòng tốt, từ tâm.