TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dồng tình

dồng tình

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có cảm tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thiện cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồng cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dồng tình

sympathisieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

solidarisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gewogen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wohlwollend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verständnisvoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mitführen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

akkordieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miteinander sympathisieren

thông cảm lẫn nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sympathisieren /vi (mit D)/

vi có cảm tình, có thiện cảm, dồng tình, thông cảm, dồng cảm; miteinander sympathisieren thông cảm lẫn nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akkordieren /(sw. V.; hat)/

dồng tình; nhất trí (với ai);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dồng tình

solidarisch (a), gewogen (a), wohlwollend (a), verständnisvoll (a); mitführen vi, sympathisieren vi; sự dồng tình Anteil m, Gewogenheit f, Wohlwollen n, Verständnis n, Solidarität f dồng tộc verwandtschaftlich (a), blutsverwandt (a); von gemeinsamen Vorfahren abstammen; người dồng tình Namensvetter m