Việt
đồng tình
đồng cảm
nhất trí
đoàn két
đoàn kết
liên đới
cùng chịu trách nhiệm
Đức
solidarisch
solidarisch /(Adj.)/
đồng tình; đồng cảm; đoàn kết; nhất trí;
(Rechtsspr ) liên đới; cùng chịu trách nhiệm;
solidarisch /a/
đồng tình, đồng cảm, đoàn két, nhất trí; sich mit j-m - erklären tuyên bô đoàn két vói ai.