Việt
liên đới
cả tập thể
cùng chịu trách nhiệm
liên kết
kết hợp
liên hợp
Anh
associate
associated
in solidum
Đức
solidarisch
liên kết, kết hợp, liên đới, liên hợp
solidarisch /(Adj.)/
(Rechtsspr ) liên đới; cùng chịu trách nhiệm;
Liên đới, cả tập thể
associate, associated
X. liên can