Việt
Lãnh Hội
hiểu thấu
hiểu biết
nhận thức
hiểu
xem Verständigung 2
đồng tình
thông cảm
đồng cảm
cảm tình.
Anh
grasp
Đức
Verständnis
Verständnis /n -ses, -se/
1. (für A) [sự] hiểu thấu, hiểu biết, nhận thức, hiểu; 2. xem Verständigung 2; 3. [sự] đồng tình, thông cảm, đồng cảm, cảm tình.
[EN] grasp
[DE] Verständnis
[VI] Lãnh Hội
[VI] thông hiểu; nắm được ý nghĩa