TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verständnis

Lãnh Hội

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

hiểu thấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Verständigung 2

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm tình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

verständnis

grasp

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đức

verständnis

Verständnis

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verständnis /n -ses, -se/

1. (für A) [sự] hiểu thấu, hiểu biết, nhận thức, hiểu; 2. xem Verständigung 2; 3. [sự] đồng tình, thông cảm, đồng cảm, cảm tình.

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Verständnis

[EN] grasp

[DE] Verständnis

[VI] Lãnh Hội

[VI] thông hiểu; nắm được ý nghĩa