Việt
1 vt đồng tình
đồng cảm
thông câm
có cảm tình
Đức
mitfühlen
1 vt đồng tình, đồng cảm, thông câm, có cảm tình; II vi đồng tình, đổng cảm, thông cảm, chia buồn, phân ưu.