TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

das mitgefühl

Bi

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Trí

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Dũng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
mitgefühl

Sự cảm thông

 
Tự điển của người sử dụng

sự chia xẻ tình cảm

 
Tự điển của người sử dụng

đồng tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương xót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắc ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân ưu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

das mitgefühl

Compassion

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

wisdom

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

courage

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

mitgefühl

Mitgefühl

 
Tự điển của người sử dụng
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
das mitgefühl

das Mitgefühl

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Weisheit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Entschlusskraft

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mitgefühl /n -(e)s/

sự] đồng tình, đồng cảm, cảm tình, thông cảm, thương xót, trắc ẩn, phân ưu.

Tự điển của người sử dụng

Mitgefühl /n, nt/

[DE] Mitgefühl

[EN]

[VI] Sự cảm thông, sự chia xẻ tình cảm

[DE]

[EN]

[VI]

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

das Mitgefühl

[VI] Bi

[DE] das Mitgefühl

[EN] Compassion

das Mitgefühl,die Weisheit,die Entschlusskraft

[VI] Bi, Trí, Dũng

[DE] das Mitgefühl, die Weisheit, die Entschlusskraft

[EN] compassion, wisdom, courage