Việt
Sự cảm thông
sự chia xẻ tình cảm
Đức
Mitgefühl
Sự cảm thông,sự chia xẻ tình cảm /n, nt/
[DE] Mitgefühl
[EN]
[VI] Sự cảm thông, sự chia xẻ tình cảm
[DE]
[VI]