mitjarbeiten /(sw. V.; hat)/
cộng tác;
cộng sự;
tham gia;
ich arbeite bei einem Projekt mit, das... : tôi cùng tham gia vào một dự án....
mitjarbeiten /(sw. V.; hat)/
tích cực tham gia (trong giờ học);
mitjarbeiten /(sw. V.; hat)/
cùng làm việc;
seine Frau arbeitet mit : vợ của ông ấy cùng làm việc.