TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tích cực tham gia

tích cực tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính líu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tích cực tham gia

mitjarbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reinhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

aktiv im Umweltschutz mitarbeiten.

tích cực tham gia vào việc bảo vệ môi trường.

Bild 1: Jugendliche engagieren sich im Umweltschutz

Hình 1: Thanh thiếu niên tích cực tham gia bảo vệ môi trường

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sich zu sehr in die Sache reingehängt

ông ta đã dính líu quá nhiều vào vụ này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitjarbeiten /(sw. V.; hat)/

tích cực tham gia (trong giờ học);

reinhangen /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/

tích cực tham gia; dính líu; dính đáng;

ông ta đã dính líu quá nhiều vào vụ này. : er hat sich zu sehr in die Sache reingehängt