Việt
tích cực tham gia
dính líu
dính đáng
Đức
mitjarbeiten
reinhangen
aktiv im Umweltschutz mitarbeiten.
tích cực tham gia vào việc bảo vệ môi trường.
Bild 1: Jugendliche engagieren sich im Umweltschutz
Hình 1: Thanh thiếu niên tích cực tham gia bảo vệ môi trường
er hat sich zu sehr in die Sache reingehängt
ông ta đã dính líu quá nhiều vào vụ này.
mitjarbeiten /(sw. V.; hat)/
tích cực tham gia (trong giờ học);
reinhangen /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
tích cực tham gia; dính líu; dính đáng;
ông ta đã dính líu quá nhiều vào vụ này. : er hat sich zu sehr in die Sache reingehängt