TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reinhangen

tích cực tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính líu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

reinhangen

reinhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sich zu sehr in die Sache reingehängt

ông ta đã dính líu quá nhiều vào vụ này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reinhangen /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/

tích cực tham gia; dính líu; dính đáng;

er hat sich zu sehr in die Sache reingehängt : ông ta đã dính líu quá nhiều vào vụ này.