Việt
tích cực tham gia
dính líu
dính đáng
Đức
reinhangen
er hat sich zu sehr in die Sache reingehängt
ông ta đã dính líu quá nhiều vào vụ này.
reinhangen /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
tích cực tham gia; dính líu; dính đáng;
er hat sich zu sehr in die Sache reingehängt : ông ta đã dính líu quá nhiều vào vụ này.