TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùng làm việc

cùng làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộng tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cùng làm việc

mitjarbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenwirken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Frau arbeitet mit

vợ của ông ấy cùng làm việc.

bei dem Projekt haben zahl reiche Spezialisten zusammengewirkt

trong dự án này có rất nhiều chuyên gia cùng tham gia.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitjarbeiten /(sw. V.; hat)/

cùng làm việc;

vợ của ông ấy cùng làm việc. : seine Frau arbeitet mit

zusammenwirken /(sw. V.; hat)/

(geh ) cùng làm việc; cộng tác; tham gia (Zusam menarbeiten);

trong dự án này có rất nhiều chuyên gia cùng tham gia. : bei dem Projekt haben zahl reiche Spezialisten zusammengewirkt