TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

can dự

can dự

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có liên quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có liên can

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có dính dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhúng tay vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can ngăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can gián

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiến thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dấn thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều đình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bài giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trọng tài.<BR>divine ~ Can dự của Thượng Đế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần lực can dự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần can dự .<BR>s

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cản trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có dính líu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có dính lúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương xót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia buồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân ưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo điều kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện trỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cộng tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cộng sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp tác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gián.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
can dự 1

can thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhúng tay vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

can dự 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

can dự

involvement

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

intervention

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

can dự

einmischen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitschuldig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dazwischentreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

intervenieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dazwischenkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eingreifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

teilnehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mitmachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mittun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitjwirken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazwisclienkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dreiniahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

teilnehmend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitwirken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
can dự 1

einmengen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmerz teilnehmend

chia sẻ nỗi đau đón.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an der Aufklärung eines Verbrechens mitwirken

cùng tham gia làm sáng tỏ một vụ án.

da will ich mich lieber nicht einmischen

tot hem hết là tôi không nên xen vào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kommen /vi (s)/

can thiệp, nhúng tay vào, xen vào, chen vào, can dự, cản trỏ, ngăn trỏ, ngăn cản.

mitschuldig /a/

có dự, tham dự, can dự, có liên quan, có liên can, có dính dáng, có dính líu.

dreiniahren /vi (s)/

can thiệp, nhúng tay vào, xen vào, chen vào, can dự, can ngăn, can gián, ngăn cân, can, ngăn; ập vào, xộc vào, xông vào, ùa vào, ồ vào, đột nhập vào;

teilnehmend /a/

1. có dự, tham dự, can dự, có liên quan, có liên can, có dính dáng, có dính lúi; 2. thương xót, chia buồn, phân ưu; an Schmerz teilnehmend chia sẻ nỗi đau đón.

mitwirken /vi/

1. tham gia, tham dự, góp phần, can dự, tạo điều kiện; 2. giúp đđ, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; 3. cộng tác, cộng sự, hợp tác.

dazwischentreten /vi (s)/

bênh vực, bênh che, bảo vệ, bao che, bênh, can thiệp, xen vào, chen vào, can dự, nhúng tay vào, can ngăn, can gián, ngăn cản, can, gián.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

involvement

Tham dự, hiến thân, dấn thân, can dự

intervention

Can thiệp, can dự, điều đình, bài giải, trọng tài.< BR> divine ~ Can dự của Thượng Đế, thần lực can dự, thần can dự [hành vi mà Thượng Đế vì mục đích nào đó mà can thiệp vào lãnh vực con người, làm phát sinh hiện tượng vượt qúa luật nhân quả tự nhiên].< BR> s

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mittun /(unr. V.; hat) (landsch.)/

tham gia; tham dự; góp phần; can dự;

mitjwirken /(sw. V.; hat)/

tham gia; tham dự; góp phần; can dự [an /bei + Dat : vào ];

cùng tham gia làm sáng tỏ một vụ án. : an der Aufklärung eines Verbrechens mitwirken

mitschuldig /(Adj.)/

can dự; có liên quan; có liên can; có dính dáng;

einmengen /(sw. V.; hat)/

can thiệp; nhúng tay vào; xen vào; chen vào; can dự 1;

einmischen /(sw. V.; hat)/

can thiệp; nhúng tay vào; xen vào; chen vào; can dự;

tot hem hết là tôi không nên xen vào. : da will ich mich lieber nicht einmischen

dazwisclienkommen /(st. V.; ist)/

gây cản trở; ngăn trở; ngăn cản; xen vào; chen vào; can dự (một cách bất ngờ);

dazwischentreten /(st. V.; ist)/

can thiệp; xen vào; chen vào; can dự; nhúng tay vào; can ngăn; can gián;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

can dự

intervenieren vi, dazwischenkommen vi, eingreifen vi, teilnehmen vi, mitmachen vi, einmischen vt