intervenieren /[intorve'nüron] (sw. V.; hạt)/
(bildungsspr ) xen vào;
can thiệp;
intervenieren /[intorve'nüron] (sw. V.; hạt)/
(Politik) chông đôì;
phản đối;
intervenieren /[intorve'nüron] (sw. V.; hạt)/
(Politik) can thiệp vào công việc nội bộ một nước khác;