TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intervenieren

xen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

can thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chông đôì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

can thiệp vào công việc nội bộ một nước khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

intervenieren

intervenieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

intervenieren /[intorve'nüron] (sw. V.; hạt)/

(bildungsspr ) xen vào; can thiệp;

intervenieren /[intorve'nüron] (sw. V.; hạt)/

(Politik) chông đôì; phản đối;

intervenieren /[intorve'nüron] (sw. V.; hạt)/

(Politik) can thiệp vào công việc nội bộ một nước khác;