TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mitjwirken

tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

can dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia biểu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia diễn xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mitjwirken

mitjwirken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an der Aufklärung eines Verbrechens mitwirken

cùng tham gia làm sáng tỏ một vụ án.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitjwirken /(sw. V.; hat)/

tham gia; tham dự; góp phần; can dự [an /bei + Dat : vào ];

an der Aufklärung eines Verbrechens mitwirken : cùng tham gia làm sáng tỏ một vụ án.

mitjwirken /(sw. V.; hat)/

tham gia biểu diễn; tham gia diễn xuất;