mitmachen /(sw. V.; hat)/
cùng làm (việc gì);
mitmachen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) góp phần;
tham gia;
tham dự;
da mache ich nicht mehr mit : tôi không muốn tiếp tục tham gia nữa.
mitmachen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) hoàn tất (công việc ) giúp ai;
làm thay cho ai;
mitmachen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) chịu đựng;
er hat viel mit gemacht : ông ấy đã phải chịu dựng nhiều.