Việt
đề cập tới
cỏ liên quan
có dính líu
Anh
Concerned
Đức
Besorgt
'Kleiner Knirps,' sagte der Prinz, 'das brauchst du nicht zu wissen,' und ritt fort, ohne sich weiter umzusehen.
Hoàng tử đáp:- Đồ lùn oắt con! Điều đó không có dính líu gì đến mày cả! Rồi chàng cứ thế phóng ngựa đi, không thèm ngoảnh cổ lại.
đề cập tới,cỏ liên quan,có dính líu
[DE] Besorgt
[EN] Concerned
[VI] đề cập tới, cỏ liên quan, có dính líu