TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có dính líu

đề cập tới

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cỏ liên quan

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có dính líu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

có dính líu

Concerned

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có dính líu

Besorgt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

'Kleiner Knirps,' sagte der Prinz, 'das brauchst du nicht zu wissen,' und ritt fort, ohne sich weiter umzusehen.

Hoàng tử đáp:- Đồ lùn oắt con! Điều đó không có dính líu gì đến mày cả! Rồi chàng cứ thế phóng ngựa đi, không thèm ngoảnh cổ lại.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đề cập tới,cỏ liên quan,có dính líu

[DE] Besorgt

[EN] Concerned

[VI] đề cập tới, cỏ liên quan, có dính líu