Việt
đề cập tới
cỏ liên quan
có dính líu
lo lắng
Anh
Concerned
worried
anxious
Đức
Besorgt
Pháp
inquiet
concerned,worried,anxious
[DE] besorgt
[EN] concerned, worried, anxious
[FR] inquiet
[VI] lo lắng
[DE] Besorgt
[EN] Concerned
[VI] đề cập tới, cỏ liên quan, có dính líu