inquiet,inquiète
inquiet, iète [ẽkje, jet] adj. 1. Lo lắng, bồn chồn, áy náy. Inquiet de son sort: Lo lắng cho số phân của mình. Inquiet de rester sans nouvelles: Bồn chồn không yên vì không có tin tức gì. 2. Lo âu, lo ngại. Regards inquiets: Anh mắt dầy lo âu.