TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

concerned

đề cập tới

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cỏ liên quan

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có dính líu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lo lắng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

concerned

Concerned

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

worried

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

anxious

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

concerned

Besorgt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

concerned

inquiet

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

concerned,worried,anxious

[DE] besorgt

[EN] concerned, worried, anxious

[FR] inquiet

[VI] lo lắng

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Concerned

[DE] Besorgt

[EN] Concerned

[VI] đề cập tới, cỏ liên quan, có dính líu