TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anxious

Lo âu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ưu tư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bối rối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

băn khoăn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lo lắng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

anxious

anxious

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

concerned

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

worried

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

anxious

besorgt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

anxious

inquiet

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Once the phenomenon was known, a few people, anxious to stay young, moved to the mountains.

Khi điều này được công bố thì một số người muốn được trẻ lâu dọn lên núi ở.

They rush from moment to moment, anxious for birthdays and new years, barely able to wait for the rest of their lives.

Chúng hối hả theo từng khoảnh khắc, sốt ruột chờ đến sinh nhật, năm mới, chúng không đủ kiên nhẫn chờ những gì sẽ tới trong đời.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

concerned,worried,anxious

[DE] besorgt

[EN] concerned, worried, anxious

[FR] inquiet

[VI] lo lắng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

anxious

Lo âu, ưu tư, bối rối, băn khoăn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

anxious

Distressed in mind respecting some uncertain matter.