Việt
Lo âu
ưu tư
bối rối
băn khoăn
lo lắng
Anh
anxious
concerned
worried
Đức
besorgt
Pháp
inquiet
Once the phenomenon was known, a few people, anxious to stay young, moved to the mountains.
Khi điều này được công bố thì một số người muốn được trẻ lâu dọn lên núi ở.
They rush from moment to moment, anxious for birthdays and new years, barely able to wait for the rest of their lives.
Chúng hối hả theo từng khoảnh khắc, sốt ruột chờ đến sinh nhật, năm mới, chúng không đủ kiên nhẫn chờ những gì sẽ tới trong đời.
concerned,worried,anxious
[DE] besorgt
[EN] concerned, worried, anxious
[FR] inquiet
[VI] lo lắng
Lo âu, ưu tư, bối rối, băn khoăn
Distressed in mind respecting some uncertain matter.