TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

inquiète

inquiet

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

inquiète

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Regards inquiets

Anh mắt dầy lo âu.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

inquiet,inquiète

inquiet, iète [ẽkje, jet] adj. 1. Lo lắng, bồn chồn, áy náy. Inquiet de son sort: Lo lắng cho số phân của mình. Inquiet de rester sans nouvelles: Bồn chồn không yên vì không có tin tức gì. 2. Lo âu, lo ngại. Regards inquiets: Anh mắt dầy lo âu.