TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zutun

nhắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp phần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngậm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng thêm Zu tun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích thú cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm thấy sự thú vị ỗ cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zutun

Zutun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kein Auge zutun

không hề chợp mắt

tu den Mund zu!

câm mồm!

die Tür tat sich hinter ihm zu

cánh cửa dóng lại sau lưng anh ta.

-s

sự giúp đỡ, sự ủng hộ, sự chi viện, sự tham gia (Hilfe, Unterstützung)

ohne jmds. Zutun

không hề cố sự tham gia của ai

es geschah ohne mein Zutun

điều đó diễn ra không hề có sự can thiệp của tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kein Auge Zutun

không nhắm mắt;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zutun /(unr. V.; hat) (ugs.)/

đổ thêm vào; bỏ thêm vào; cho thêm (dazutun);

zutun /(unr. V.; hat) (ugs.)/

đóng lại; nhắm (mắt); ngậm lại ([verjschließen);

kein Auge zutun : không hề chợp mắt tu den Mund zu! : câm mồm!

zutun /(unr. V.; hat) (ugs.)/

đóng lại (zugehen);

die Tür tat sich hinter ihm zu : cánh cửa dóng lại sau lưng anh ta.

zutun /(unr. V.; hat) (ugs.)/

tăng thêm Zu tun; das;

-s : sự giúp đỡ, sự ủng hộ, sự chi viện, sự tham gia (Hilfe, Unterstützung) ohne jmds. Zutun : không hề cố sự tham gia của ai es geschah ohne mein Zutun : điều đó diễn ra không hề có sự can thiệp của tôi.

zutun /(ugs.)/

thích thú cái gì; tìm thấy sự thú vị ỗ cái gì;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zutun /vt/

1. thêm vào, tăng thêm, phụ thêm; 2. đóng, nhắm (mắt); kein Auge Zutun không nhắm mắt;

Zutun /n -s/

sự] giúp đô, ủng hộ, chi viện, viện trợ, tham gia, tham dụ, góp phần.